中文 Trung Quốc- 咕嚕
- 咕噜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (onom.) để rumble (của một dạ dày)
- để coo (của chim bồ câu)
- rumbling
- ồn ào uống âm thanh
咕嚕 咕噜 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (onom.) to rumble (of a stomach)
- to coo (of a dove)
- rumbling
- noisy drinking sound