中文 Trung Quốc
咔嘰
咔叽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khaki (loanword)
咔嘰 咔叽 phát âm tiếng Việt:
[ka3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
khaki (loanword)
咔噠聲 咔哒声
咔嚓 咔嚓
咕 咕
咕咚 咕咚
咕咾肉 咕咾肉
咕唧 咕唧