中文 Trung Quốc
和達清夫
和达清夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wadati Kiyoō (1902-1995), những người tiên phong địa chấn học Nhật bản
和達清夫 和达清夫 phát âm tiếng Việt:
[He2 da2 Qing1 fu1]
Giải thích tiếng Anh
Wadati Kiyoō (1902-1995), pioneer Japanese seismologist
和靜 和静
和靜縣 和静县
和音 和音
和順 和顺
和順縣 和顺县
和顏悅色 和颜悦色