中文 Trung Quốc
  • 和緩 繁體中文 tranditional chinese和緩
  • 和缓 简体中文 tranditional chinese和缓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhẹ
  • nhẹ nhàng
  • để dễ dàng
  • để thư giãn
和緩 和缓 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 huan3]

Giải thích tiếng Anh
  • mild
  • gentle
  • to ease up
  • to relax