中文 Trung Quốc
和平共處
和平共处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng tồn tại hòa bình của quốc gia, xã hội vv.
和平共處 和平共处 phát âm tiếng Việt:
[he2 ping2 gong4 chu3]
Giải thích tiếng Anh
peaceful coexistence of nations, societies etc
和平共處五項原則 和平共处五项原则
和平區 和平区
和平協議 和平协议
和平條約 和平条约
和平特使 和平特使
和平統一 和平统一