中文 Trung Quốc
  • 和平共處 繁體中文 tranditional chinese和平共處
  • 和平共处 简体中文 tranditional chinese和平共处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cùng tồn tại hòa bình của quốc gia, xã hội vv.
和平共處 和平共处 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 ping2 gong4 chu3]

Giải thích tiếng Anh
  • peaceful coexistence of nations, societies etc