中文 Trung Quốc
和合
和合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hài hòa
和合 和合 phát âm tiếng Việt:
[he2 he2]
Giải thích tiếng Anh
harmony
和和氣氣 和和气气
和善 和善
和好 和好
和尚 和尚
和尚打傘 和尚打伞
和局 和局