中文 Trung Quốc
和好
和好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành đối chiếu
trên các điều khoản tốt với nhau
和好 和好 phát âm tiếng Việt:
[he2 hao3]
Giải thích tiếng Anh
to become reconciled
on good terms with each other
和好如初 和好如初
和尚 和尚
和尚打傘 和尚打伞
和布克賽爾縣 和布克赛尔县
和布克賽爾蒙古自治縣 和布克赛尔蒙古自治县
和平 和平