中文 Trung Quốc
和善
和善
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo
和善 和善 phát âm tiếng Việt:
[he2 shan4]
Giải thích tiếng Anh
good-natured
和好 和好
和好如初 和好如初
和尚 和尚
和局 和局
和布克賽爾縣 和布克赛尔县
和布克賽爾蒙古自治縣 和布克赛尔蒙古自治县