中文 Trung Quốc
和好如初
和好如初
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chôn hatchet
để trở thành đối chiếu
和好如初 和好如初 phát âm tiếng Việt:
[he2 hao3 ru2 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to bury the hatchet
to become reconciled
和尚 和尚
和尚打傘 和尚打伞
和局 和局
和布克賽爾蒙古自治縣 和布克赛尔蒙古自治县
和平 和平
和平 和平