中文 Trung Quốc
呼聲
呼声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một shout
hình. ý kiến hoặc nhu cầu, đặc biệt thể hiện bởi một nhóm
呼聲 呼声 phát âm tiếng Việt:
[hu1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
a shout
fig. opinion or demand, esp. expressed by a group
呼蘭 呼兰
呼蘭區 呼兰区
呼號 呼号
命 命
命不久已 命不久已
命中 命中