中文 Trung Quốc
呼籲
呼吁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gọi ngày (sb làm sth)
để kháng cáo (đến)
đơn kháng nghị
呼籲 呼吁 phát âm tiếng Việt:
[hu1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
to call on (sb to do sth)
to appeal (to)
an appeal
呼聲 呼声
呼蘭 呼兰
呼蘭區 呼兰区
呼風喚雨 呼风唤雨
命 命
命不久已 命不久已