中文 Trung Quốc
  • 呼來喝去 繁體中文 tranditional chinese呼來喝去
  • 呼来喝去 简体中文 tranditional chinese呼来喝去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gọi đến và kêu la ra (thành ngữ); kêu la đơn đặt hàng
  • những người luôn luôn bossing xung quanh
呼來喝去 呼来喝去 phát âm tiếng Việt:
  • [hu1 lai2 he4 qu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to call to come and shout to go (idiom); to yell orders
  • always bossing people around