中文 Trung Quốc- 呼來喝去
- 呼来喝去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- gọi đến và kêu la ra (thành ngữ); kêu la đơn đặt hàng
- những người luôn luôn bossing xung quanh
呼來喝去 呼来喝去 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to call to come and shout to go (idiom); to yell orders
- always bossing people around