中文 Trung Quốc- 呼之即來,揮之即去
- 呼之即来,挥之即去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cho đến khi được gọi là (thành ngữ); sẵn sàng và tuân thủ
- luôn luôn tại của sb beck và gọi
呼之即來,揮之即去 呼之即来,挥之即去 phát âm tiếng Việt:- [hu1 zhi1 ji2 lai2 , hui1 zhi1 ji2 qu4]
Giải thích tiếng Anh- to come when called (idiom); ready and compliant
- always at sb's beck and call