中文 Trung Quốc
  • 呵呵 繁體中文 tranditional chinese呵呵
  • 呵呵 简体中文 tranditional chinese呵呵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) nhẹ nhàng cười
  • chuckle
呵呵 呵呵 phát âm tiếng Việt:
  • [he1 he1]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) gentle laughter
  • chuckle