中文 Trung Quốc
呵叱
呵叱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 呵斥 [he1 chi4]
呵叱 呵叱 phát âm tiếng Việt:
[he1 chi4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 呵斥[he1 chi4]
呵呵 呵呵
呵喝 呵喝
呵斥 呵斥
呵禁 呵禁
呵譴 呵谴
呵護 呵护