中文 Trung Quốc- 周遊列國
- 周游列国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đi du lịch khắp nhiều quốc gia (thành ngữ); Peregrinations
- đề cập đến những chuyến du hành của khổng tử
周遊列國 周游列国 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to travel around many countries (idiom); peregrinations
- refers to the travels of Confucius