中文 Trung Quốc
  • 呫 繁體中文 tranditional chinese
  • 呫 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mutter
  • để nói chuyện indistinctly
呫 呫 phát âm tiếng Việt:
  • [tie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to mutter
  • to talk indistinctly