中文 Trung Quốc
周遭
周遭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xung quanh
gần đó
周遭 周遭 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 zao1]
Giải thích tiếng Anh
surrounding
nearby
周邊 周边
周長 周长
呪 咒
呫 呫
呫呫 呫呫
呫嗶 呫哔