中文 Trung Quốc
  • 呫 繁體中文 tranditional chinese
  • 呫 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mutter
  • để nói chuyện indistinctly
  • uống
  • cho khách nhâm nhi
  • để hương vị
  • lick
  • thì thầm
  • Petty
呫 呫 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to drink
  • to sip
  • to taste
  • to lick
  • whisper
  • petty