中文 Trung Quốc
周身
周身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn bộ cơ thể
周身 周身 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
whole body
周轉 周转
周轉金 周转金
周速 周速
周遊世界 周游世界
周遊列國 周游列国
周遭 周遭