中文 Trung Quốc
  • 周轉金 繁體中文 tranditional chinese周轉金
  • 周转金 简体中文 tranditional chinese周转金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Quỹ quay vòng
  • vốn lưu động
  • Petty tiền mặt
  • doanh thu
周轉金 周转金 phát âm tiếng Việt:
  • [zhou1 zhuan3 jin1]

Giải thích tiếng Anh
  • revolving fund
  • working capital
  • petty cash
  • turnover