中文 Trung Quốc
  • 周詳 繁體中文 tranditional chinese周詳
  • 周详 简体中文 tranditional chinese周详
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tỉ mỉ
  • kỹ lưỡng
  • toàn diện
  • hoàn thành
  • chi tiết
周詳 周详 phát âm tiếng Việt:
  • [zhou1 xiang2]

Giải thích tiếng Anh
  • meticulous
  • thorough
  • comprehensive
  • complete
  • detailed