中文 Trung Quốc
周詳
周详
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỉ mỉ
kỹ lưỡng
toàn diện
hoàn thành
chi tiết
周詳 周详 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 xiang2]
Giải thích tiếng Anh
meticulous
thorough
comprehensive
complete
detailed
周身 周身
周轉 周转
周轉金 周转金
周遊 周游
周遊世界 周游世界
周遊列國 周游列国