中文 Trung Quốc
周永康
周永康
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chu Khang (1942-), kỹ sư dầu khí Trung Quốc và chính trị gia
周永康 周永康 phát âm tiếng Việt:
[Zhou1 Yong3 kang1]
Giải thích tiếng Anh
Zhou Yongkang (1942-), PRC petroleum engineer and politician
周波 周波
周渝民 周渝民
周潤發 周润发
周濟 周济
周狗 周狗
周王朝 周王朝