中文 Trung Quốc
周狗
周狗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chó Vâng lời
Lackey
周狗 周狗 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 gou3]
Giải thích tiếng Anh
obedient dog
lackey
周王朝 周王朝
周瑜 周瑜
周瑜打黃蓋 周瑜打黄盖
周瘦鵑 周瘦鹃
周知 周知
周禮 周礼