中文 Trung Quốc
周波
周波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chu kỳ (vật lý)
周波 周波 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 bo1]
Giải thích tiếng Anh
cycle (physics)
周渝民 周渝民
周潤發 周润发
周濟 周济
周狗 周狗
周王朝 周王朝
周瑜 周瑜