中文 Trung Quốc- 周濟
- 周济
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Chu Ji (1781-1839), thanh nhà văn và nhà thơ
- giúp cho người nghèo
- cứu trợ khẩn cấp
- tổ chức từ thiện
- để cung cấp cho thân nhân nghèo
- (cũng 賙濟|赒济)
周濟 周济 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- help to the needy
- emergency relief
- charity
- to give to poorer relative
- (also 賙濟|赒济)