中文 Trung Quốc
右前衛
右前卫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên phải phía trước (bóng đá vị trí)
右前衛 右前卫 phát âm tiếng Việt:
[you4 qian2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
right forward (soccer position)
右對齊 右对齐
右手 右手
右方 右方
右江區 右江区
右派 右派
右派份子 右派分子