中文 Trung Quốc
右江區
右江区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Youjiang huyện bách sắc thành phố 百色市 [Bai3 se4 shi4], Quảng Tây
右江區 右江区 phát âm tiếng Việt:
[You4 jiang1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Youjiang district of Baise city 百色市[Bai3 se4 shi4], Guangxi
右派 右派
右派份子 右派分子
右玉 右玉
右箭頭 右箭头
右箭頭鍵 右箭头键
右翼 右翼