中文 Trung Quốc
右手
右手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay phải
bên phải
右手 右手 phát âm tiếng Việt:
[you4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
right hand
right-hand side
右方 右方
右江 右江
右江區 右江区
右派份子 右派分子
右玉 右玉
右玉縣 右玉县