中文 Trung Quốc
右派
右派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyền (chính trị)
cánh phải
thuộc
右派 右派 phát âm tiếng Việt:
[you4 pai4]
Giải thích tiếng Anh
(political) right
right wing
rightist
右派份子 右派分子
右玉 右玉
右玉縣 右玉县
右箭頭鍵 右箭头键
右翼 右翼
右舵 右舵