中文 Trung Quốc
呦呦
呦呦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) (onom.) cho của một hươu
呦呦 呦呦 phát âm tiếng Việt:
[you1 you1]
Giải thích tiếng Anh
(literary) (onom.) bleating of a deer
呧 呧
周 周
周 周
周三徑一 周三径一
周代 周代
周作人 周作人