中文 Trung Quốc
周代
周代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhà Chu (1046-221 TCN)
周代 周代 phát âm tiếng Việt:
[Zhou1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
Zhou dynasty (1046-221 BC)
周作人 周作人
周傳瑛 周传瑛
周全 周全
周到 周到
周勃 周勃
周口 周口