中文 Trung Quốc
呧
呧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vex
呧 呧 phát âm tiếng Việt:
[di3]
Giải thích tiếng Anh
vex
周 周
周 周
周一嶽 周一岳
周代 周代
周作人 周作人
周傳瑛 周传瑛