中文 Trung Quốc
  • 呔 繁體中文 tranditional chinese
  • 呔 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cà vạt
  • cà ra vát
  • lốp (Quảng Đông)
呔 呔 phát âm tiếng Việt:
  • [tai1]

Giải thích tiếng Anh
  • tie
  • necktie
  • tire (Cantonese)