中文 Trung Quốc
  • 呠 繁體中文 tranditional chinese
  • 呠 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để spurt
  • để thổi ra
  • để phun
  • để snort
呠 呠 phát âm tiếng Việt:
  • [pen1]

Giải thích tiếng Anh
  • to spurt
  • to blow out
  • to puff out
  • to snort