中文 Trung Quốc
呠
呠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để spurt
để thổi ra
để phun
để snort
呠 呠 phát âm tiếng Việt:
[pen1]
Giải thích tiếng Anh
to spurt
to blow out
to puff out
to snort
呡 呡
呢 呢
呢 呢
呢呢癡癡 呢呢痴痴
呢喃 呢喃
呢喃細語 呢喃细语