中文 Trung Quốc
呋
呋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 呋喃 furan hoặc 呋喃西林 furacilinum
呋 呋 phát âm tiếng Việt:
[fu1]
Giải thích tiếng Anh
see 呋喃 furan or 呋喃西林 furacilinum
呋喃 呋喃
呋喃西林 呋喃西林
呌 叫
呏 呏
呔 呔
呝 呝