中文 Trung Quốc
告吹
告吹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để không thành công
đến không có gì
告吹 告吹 phát âm tiếng Việt:
[gao4 chui1]
Giải thích tiếng Anh
to fizzle out
to come to nothing
告密 告密
告密者 告密者
告急 告急
告捷 告捷
告求 告求
告狀 告状