中文 Trung Quốc
告求
告求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu
告求 告求 phát âm tiếng Việt:
[gao4 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
to ask
告狀 告状
告發 告发
告白 告白
告示 告示
告示牌 告示牌
告竣 告竣