中文 Trung Quốc
  • 告捷 繁體中文 tranditional chinese告捷
  • 告捷 简体中文 tranditional chinese告捷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giành chiến thắng
  • để chiến thắng
  • để báo cáo một chiến thắng
告捷 告捷 phát âm tiếng Việt:
  • [gao4 jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • to win
  • to be victorious
  • to report a victory