中文 Trung Quốc- 告急
- 告急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để trong một tình trạng khẩn cấp
- để báo cáo khẩn cấp
- để yêu cầu trợ giúp khẩn cấp
告急 告急 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to be in a state of emergency
- to report an emergency
- to ask for emergency assistance