中文 Trung Quốc
  • 呈現 繁體中文 tranditional chinese呈現
  • 呈现 简体中文 tranditional chinese呈现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xuất hiện
  • nổi lên
  • trình bày (một số xuất hiện)
  • để chứng minh
呈現 呈现 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 xian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to appear
  • to emerge
  • to present (a certain appearance)
  • to demonstrate