中文 Trung Quốc
呈給
呈给
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để đưa cho
để tay
呈給 呈给 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 gei3]
Giải thích tiếng Anh
to give
to hand
呈請 呈请
呈貢 呈贡
呈貢縣 呈贡县
呈遞 呈递
呈陽性 呈阳性
呉 呉