中文 Trung Quốc
呈送
呈送
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến nay
để hiển thị
呈送 呈送 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 song4]
Giải thích tiếng Anh
to present
to render
呈遞 呈递
呈陽性 呈阳性
呉 呉
告一段落 告一段落
告之 告之
告便 告便