中文 Trung Quốc
呈陽性
呈阳性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thử nghiệm tích cực
呈陽性 呈阳性 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 yang2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
to test positive
呉 呉
告 告
告一段落 告一段落
告便 告便
告別 告别
告別式 告别式