中文 Trung Quốc
呈獻
呈献
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến nay Trân trọng
呈獻 呈献 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to present respectfully
呈現 呈现
呈給 呈给
呈請 呈请
呈貢縣 呈贡县
呈送 呈送
呈遞 呈递