中文 Trung Quốc
呆賬
呆账
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nợ xấu
呆賬 呆账 phát âm tiếng Việt:
[dai1 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
bad debt
呇 呇
呈 呈
呈報 呈报
呈獻 呈献
呈現 呈现
呈給 呈给