中文 Trung Quốc
吹牛皮
吹牛皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự hào
để nói chuyện lớn
吹牛皮 吹牛皮 phát âm tiếng Việt:
[chui1 niu2 pi2]
Giải thích tiếng Anh
to boast
to talk big
吹竽手 吹竽手
吹笛者 吹笛者
吹管 吹管
吹簫 吹箫
吹簫乞食 吹箫乞食
吹糠見米 吹糠见米