中文 Trung Quốc
吹牛拍馬
吹牛拍马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải nhờ đến khoác lác và tâng bốc
吹牛拍馬 吹牛拍马 phát âm tiếng Việt:
[chui1 niu2 pai1 ma3]
Giải thích tiếng Anh
to resort to bragging and flattering
吹牛皮 吹牛皮
吹竽手 吹竽手
吹笛者 吹笛者
吹管樂 吹管乐
吹簫 吹箫
吹簫乞食 吹箫乞食