中文 Trung Quốc
吸頂燈
吸顶灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đèn tuôn ra gắn trần (loanword)
吸頂燈 吸顶灯 phát âm tiếng Việt:
[xi1 ding3 deng1]
Giải thích tiếng Anh
flush-mounted ceiling lamp (loanword)
吸食 吸食
吹 吹
吹乾 吹干
吹冷風 吹冷风
吹口哨 吹口哨
吹吹拍拍 吹吹拍拍