中文 Trung Quốc
吹口哨
吹口哨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
còi
吹口哨 吹口哨 phát âm tiếng Việt:
[chui1 kou3 shao4]
Giải thích tiếng Anh
whistle
吹吹拍拍 吹吹拍拍
吹哨 吹哨
吹喇叭 吹喇叭
吹奏 吹奏
吹孔 吹孔
吹拂 吹拂